Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 中村文具店

Xuất phát lúc
09:54 05/01, 2024
  1. 1
    09:56 - 15:49
    5h 53min JPY 15.260 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    10:43
    10:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:18
    14:03
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:03
    14:11
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    14:13
    15:29
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:49
  2. 2
    09:56 - 16:05
    6h 9min JPY 15.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:58
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:58
    11:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:53
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:52
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    15:52
    16:05
  3. 3
    09:56 - 16:05
    6h 9min JPY 15.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    09:56
    10:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:00
    10:20
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:26
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    10:43
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    10:43
    10:49
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    13:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Meinohama
    姪浜
    Ga
    14:53
    Chikuzemmaebaru
    筑前前原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:52
    Hamasaki
    浜崎
    Ga
    15:52
    16:05
  4. 4
    11:16 - 16:38
    5h 22min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    11:16
    11:20
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:20
    12:10
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:19
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:24
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:11
    14:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    14:59
    15:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F32番のりば
    15:13
    16:29
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    16:29
    16:32
    Yokotashimo Higashi
    横田下東
    Trạm Xe buýt
    16:33
    16:38
    Hamatama Chugakko Mae
    浜玉中学校前
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:38
  5. 5
    09:54 - 16:25
    6h 31min JPY 163.050
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    09:54
    16:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.