Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松机场 → 男孩住宿加早餐旅馆

Xuất phát lúc
20:02 04/30, 2024
  1. 1
    20:11 - 10:14
    14h 3min JPY 14.950 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    20:11
    20:15
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    20:25
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    20:25
    20:36
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    20:58
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    20:58
    21:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    04:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    04:30
    04:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:10
    06:18
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    06:18
    06:24
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    06:28
    07:46
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:46
    07:55
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:26
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    South Exit
    08:26
    08:28
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    08:43
    09:04
    Arden Hotel Aso
    アーデンホテル阿蘇
    Trạm Xe buýt
    09:04
    10:14
  2. 2
    21:46 - 10:48
    13h 2min JPY 18.650 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    21:50
    22:40
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    22:40
    22:43
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  3. 3
    21:46 - 10:48
    13h 2min JPY 18.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    07:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:41
    08:36
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  4. 4
    20:11 - 10:48
    14h 37min JPY 14.980 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    Sân bay
    20:11
    20:15
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:15
    21:05
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    21:05
    21:13
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:35
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:38
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    07:12
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:12
    07:18
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    07:30
    08:50
    Musashigaoka
    武蔵ヶ丘〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    08:59
    Musashizuka
    武蔵塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:23
    Higoozu
    肥後大津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tateno(Kumamoto)
    立野(熊本県)
    Ga
    09:51
    Choyo
    長陽
    Ga
    09:51
    10:48
  5. 5
    20:02 - 03:21
    7h 19min JPY 186.170
    cancel cancel
    高松机场
    高松空港
    20:02
    03:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.