Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → ฮิโทโยชิเที่ยวชมสำนักงานสารสนเทศ

Xuất phát lúc
06:07 05/22, 2024
  1. 1
    07:05 - 13:00
    5h 55min JPY 97.700 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:45
    12:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    13:00
  2. 2
    07:05 - 13:12
    6h 7min JPY 97.940 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:45
    12:37
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    12:37
    12:40
    Hitoyoshi IC Jokoguchi
    人吉IC乗降口
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:12
    Hitoyoshi Sta. (Kumamoto)
    人吉駅前(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:12
  3. 3
    08:21 - 15:35
    7h 14min JPY 19.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    12:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    12:09
    12:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    12:35
    15:12
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    15:12
    15:35
  4. 4
    08:36 - 15:39
    7h 3min JPY 20.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:39
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:31
    Shin-yatsushiro
    新八代
    Ga
    South Exit
    14:31
    14:35
    Shinyatsushiro Sta.
    新八代駅
    Trạm Xe buýt
    14:36
    15:16
    Hitoyoshi IC
    人吉インター
    Trạm Xe buýt
    15:16
    15:39
  5. 5
    06:07 - 13:54
    7h 47min JPY 204.090
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    06:07
    13:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.