Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → บจก Coca Cola Bottlers Japan กรีนพาร์ค เอบิโนะ

Xuất phát lúc
07:06 05/01, 2024
  1. 1
    07:10 - 14:49
    7h 39min JPY 85.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:50
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    11:55
    11:58
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:35
    12:50
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    12:50
    12:54
    Mashiki IC-Guchi
    益城インター口
    Trạm Xe buýt
    13:00
    14:34
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:49
  2. 2
    07:10 - 14:59
    7h 49min JPY 84.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:35
    12:43
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    12:43
    12:50
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    13:18
    14:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    14:44
    14:59
  3. 3
    09:45 - 15:59
    6h 14min JPY 84.220 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:54
    14:05
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:09
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:59
  4. 4
    09:45 - 15:59
    6h 14min JPY 84.250 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    11:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:30
    Miyazaki Airport
    宮崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:03
    14:09
    Minamimiyazaki
    南宮崎
    Ga
    14:09
    14:16
    Miyako City
    宮交シティ
    Trạm Xe buýt
    14:18
    15:44
    Ebino IC
    えびのインター
    Trạm Xe buýt
    15:44
    15:59
  5. 5
    07:06 - 15:03
    7h 57min JPY 210.250
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    07:06
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.