Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → พิพิธภัณฑ์ค่ายกองกำลังป้องกันตนเองทางอากาศ

Xuất phát lúc
02:18 04/29, 2024
  1. 1
    07:05 - 14:28
    7h 23min JPY 98.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:05
    12:36
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    13:46
    14:22
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:28
  2. 2
    07:05 - 15:06
    8h 1min JPY 99.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:55
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    11:00
    11:03
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:10
    12:59
    Oguro (Shibushi Shibushicho Shibushi)( Kagoshima Kotsu)
    大黒(志布志市志布志町志布志)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    13:49
    15:01
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    15:01
    15:06
  3. 3
    08:21 - 16:08
    7h 47min JPY 23.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:21
    08:25
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:25
    09:15
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    09:15
    09:23
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:43
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    13:43
    13:50
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(ハローワーク前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    天保山(中央消防署前)〔鹿児島交通〕
    Trạm Xe buýt
    14:12
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    14:12
    14:15
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    14:40
    15:20
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    15:22
    15:25
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    15:26
    16:02
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:02
    16:08
  4. 4
    08:36 - 16:58
    8h 22min JPY 23.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    08:36
    08:40
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:30
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    09:39
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:48
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    14:27
    Kagoshima-chuo
    鹿児島中央
    Ga
    Sakurajima Exit(East)
    14:27
    14:34
    Kagoshima-chuo Sta.
    鹿児島中央駅
    Trạm Xe buýt
    東15のりば
    14:45
    15:20
    Kamoike Port
    鴨池港
    Trạm Xe buýt
    15:20
    15:23
    Kamoike Port [Sea Route]
    鴨池港〔航路〕
    Cảng
    15:30
    16:10
    Tarumizu Port [Sea Route]
    垂水港〔航路〕
    Cảng
    16:12
    16:15
    Tarumizu Port
    垂水港
    Trạm Xe buýt
    16:16
    16:52
    Kokutai Mae (Kagoshima)
    航空隊前(鹿児島県)
    Trạm Xe buýt
    16:52
    16:58
  5. 5
    02:18 - 11:45
    9h 27min JPY 296.090
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    02:18
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.