Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

สนามบินทาคามัตสึ → พิพิธภัณฑ์เต่าทะเลคุเมะจิมะ

Xuất phát lúc
18:28 04/27, 2024
  1. 1
    20:50 - 11:21
    14h 31min JPY 99.780 IC JPY 99.779 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:50
    22:15
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:20
    22:26
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    22:30
    23:48
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    23:48
    23:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    00:00
    00:04
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:08
    00:55
    Inage
    稲毛
    Ga
    West Exit
    00:55
    00:58
    Inage Sta.
    稲毛駅
    Trạm Xe buýt
    西口5番のりば
    04:45
    05:35
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    05:35
    05:40
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  2. 2
    20:40 - 11:21
    14h 41min JPY 100.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  3. 3
    19:40 - 11:21
    15h 41min JPY 112.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    21:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:25
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    10:30
    10:34
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:50
    11:21
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    11:21
    11:21
  4. 4
    21:46 - 13:46
    16h 0min JPY 54.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    Sân bay
    21:46
    21:50
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:50
    22:40
    Sakaideeki-mae
    坂出駅前
    Trạm Xe buýt
    22:40
    22:43
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:11
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:21
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    12:45
    Kumejima Airport
    久米島空港
    Sân bay
    12:50
    12:54
    Kumejima Airport (Bus)
    久米島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:15
    13:46
    Nishi Ou [Bade House Mae]
    西奥武[バーデハウス前]
    Trạm Xe buýt
    13:46
    13:46
  5. 5
    18:28 - 12:21
    41h 53min JPY 502.090
    cancel cancel
    สนามบินทาคามัตสึ
    高松空港
    18:28
    12:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.