Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 稚内副港市场

Xuất phát lúc
14:59 04/28, 2024
  1. 1
    15:40 - 05:43
    14h 3min JPY 73.180 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    17:28
    17:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:15
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:53
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:53
    22:59
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
  2. 2
    15:40 - 05:43
    14h 3min JPY 66.740 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    17:28
    17:38
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    17:45
    18:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:10
    18:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:45
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:51
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    22:51
    22:57
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
  3. 3
    15:35 - 05:43
    14h 8min JPY 86.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:31
    22:00
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:00
    22:06
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:35
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    22:35
    22:41
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
  4. 4
    15:35 - 05:43
    14h 8min JPY 86.520 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:56
    22:21
    Shin-Sapporo
    新札幌
    Ga
    22:21
    22:27
    Shin-Sapporo
    新さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:34
    22:51
    Bus Center-mae
    バスセンター前
    Ga
    Exit 1
    22:51
    22:57
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    23:00
    05:30
    Wakkanai Ferry Terminal
    稚内フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:43
  5. 5
    14:59 - 20:46
    29h 47min JPY 603.610
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    14:59
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.