Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Nagominoyadoita

Xuất phát lúc
13:03 04/28, 2024
  1. 1
    14:06 - 07:27
    17h 21min JPY 92.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    14:06
    14:12
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:15
    14:32
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    14:32
    14:35
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    14:40
    15:00
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    15:02
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:00
    19:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    21:30
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    07:27
  2. 2
    13:10 - 07:27
    18h 17min JPY 54.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:28
    16:20
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    07:27
  3. 3
    13:10 - 07:27
    18h 17min JPY 53.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    15:57
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:16
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sapporo
    札幌
    Ga
    21:03
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    07:27
  4. 4
    13:10 - 07:27
    18h 17min JPY 53.800 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:14
    14:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    15:23
    Osaka
    大阪
    Ga
    Umekita Exit(Underground)
    15:23
    15:29
    Hotel New Hankyu
    新阪急ホテル
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:31
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:36
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    19:15
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:51
    20:24
    Sapporo
    札幌
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:32
    21:19
    Otaru
    小樽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:35
    21:58
    Yoichi
    余市
    Ga
    21:58
    07:27
  5. 5
    13:03 - 13:51
    24h 48min JPY 488.890
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    13:03
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.