Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Hirosaki

Xuất phát lúc
14:24 05/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 21:30
    6h 50min JPY 58.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:50
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    16:50
    16:55
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:15
    20:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:30
  2. 2
    14:40 - 21:30
    6h 50min JPY 59.470 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:29
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    16:29
    16:33
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:48
    Subway Sannomiya Eki-mae
    地下鉄三宮駅前
    Trạm Xe buýt
    16:48
    16:53
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    17:05
    17:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    17:50
    17:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:15
    20:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:30
  3. 3
    14:40 - 21:30
    6h 50min JPY 59.730 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:58
    16:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:00
    17:13
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:13
    17:36
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:15
    20:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:30
  4. 4
    14:40 - 21:30
    6h 50min JPY 58.630 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:13
    Osaka
    大阪
    Ga
    17:13
    17:23
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:30
    17:44
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    17:59
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    20:15
    20:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:35
    21:29
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:29
    21:30
  5. 5
    14:24 - 06:05
    15h 41min JPY 373.370
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    14:24
    06:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.