Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:36 - 17:285h 52min JPY 75.300 Đổi tàu 4 lần
- Takamatsu(Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
11:36Walk321m 4min11:432 StopsKotoden Nagao Lineđến Nagao(Kagawa) Lên xe: 2JPY 200 6minTakamatsu-Chikko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町
- Ga
- South Exit
11:49Walk129m 3min- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:52- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:24Walk140m 2min13:001 StopsJALJAL480 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:305 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
17:25Walk257m 3min -
211:36 - 17:285h 52min JPY 75.300 Đổi tàu 4 lần
- Takamatsu(Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
11:36Walk321m 6min11:452 StopsKotoden Kotohira Lineđến Ichinomiya Lên xe: 2JPY 200 4minTakamatsu-Chikko Đến Kawaramachi Bảng giờ- Kawaramachi
- 瓦町
- Ga
- South Exit
11:49Walk129m 3min- Kawaramachi
- 瓦町(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
11:52- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:24Walk140m 2min13:001 StopsJALJAL480 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:305 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
17:25Walk257m 3min -
311:40 - 19:408h 0min JPY 29.320 Đổi tàu 3 lần11:405 StopsMarine LinerMarine Liner 28 đến Okayama Sân ga: 552min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 530 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 1.000 Toa Xanh 12:408 StopsNozomiNozomi 94 đến Tokyo Sân ga: 23 Lên xe: Middle/Back3h 17minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.170 Toa Xanh 16:206 StopsHayabusaHayabusa 35 đến Shin-Aomori Sân ga: 23JPY 16.270 2h 48minJPY 6.800 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.870 Toa Xanh JPY 17.110 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
19:08Walk173m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
19:20- Jusannichimachi
- 十三日町
- Trạm Xe buýt
19:38Walk226m 2min -
413:50 - 19:586h 8min JPY 75.200 Đổi tàu 3 lần
- Takamatsu(Kagawa)
- 高松(香川県)
- Ga
13:50Walk5m 2min- Takamatsu-eki
- 高松駅(香川県)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
13:5211 Stopsことでんバス 高松空港リムジンバスđến Takamatsu KukoJPY 1.000 45minTakamatsu-eki Đến Takamatsu Kuko Bảng giờ- Takamatsu Kuko
- 高松空港(バス)
- Trạm Xe buýt
14:37Walk140m 2min15:251 StopsJALJAL482 đến Haneda Airport(Tokyo)JPY 36.400 1h 20minTakamatsu Airport Đến Haneda Airport(Tokyo) Bảng giờ17:251 StopsJALJAL159 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 20minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
18:50Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
19:005 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 1.500 55minMisawa Airport (Bus) Đến Hachinohe Yokamachi Bảng giờ- Hachinohe Yokamachi
- 八戸八日町
- Trạm Xe buýt
19:55Walk257m 3min -
511:36 - 03:1315h 37min JPY 414.730
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.