Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Hana-no Yume Rutoinguranteiaakitaten

Xuất phát lúc
15:24 04/27, 2024
  1. 1
    15:35 - 21:10
    5h 35min JPY 68.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:06
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:10
  2. 2
    15:32 - 21:10
    5h 38min JPY 68.700 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    15:32
    15:34
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:34
    16:17
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:19
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:15
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:20
    20:23
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:30
    21:06
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    21:06
    21:10
  3. 3
    15:40 - 21:40
    6h 0min JPY 54.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:05
    17:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:19
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:19
    18:27
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:28
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:36
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:40
  4. 4
    15:40 - 21:40
    6h 0min JPY 55.080 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    17:49
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    17:49
    18:12
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    18:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:15
    20:45
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    20:50
    20:53
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:00
    21:36
    Hokuto Bank Mae
    北都銀行前
    Trạm Xe buýt
    21:36
    21:40
  5. 5
    15:24 - 04:51
    13h 27min JPY 321.690
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    15:24
    04:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.