Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 사카타 시립 히카리가오카 분코

Xuất phát lúc
04:20 05/14, 2024
  1. 1
    04:35 - 12:30
    7h 55min JPY 58.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    06:49
    06:59
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:00
    07:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:35
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    09:40
    09:43
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    10:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:39
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    10:44
    12:09
    Sakata
    酒田
    Ga
    12:09
    12:12
    Sakata Eki-mae
    酒田駅前
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:30
    Hiyoriyama Koen
    日和山公園
    Trạm Xe buýt
    12:30
    12:30
  2. 2
    06:08 - 12:54
    6h 46min JPY 69.360 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:29
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:29
    07:33
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    07:35
    08:03
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:06
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:54
  3. 3
    05:49 - 12:54
    7h 5min JPY 72.420 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:54
  4. 4
    05:46 - 12:54
    7h 8min JPY 66.920 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:46
    05:48
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:48
    06:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:05
    Shonai Airport
    庄内空港
    Sân bay
    12:10
    12:13
    Shonai Airport (Bus)
    庄内空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:45
    Nakamachi (Yamagata)
    中町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    12:45
    12:54
  5. 5
    04:20 - 16:07
    11h 47min JPY 347.450
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    04:20
    16:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.