Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 一迫工藝

Xuất phát lúc
00:51 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 13:53
    8h 18min JPY 25.910 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    10:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    13:01
    Kurikomakogen
    くりこま高原
    Ga
    West Exit
    13:01
    13:06
    Kurikomakogen Eki-mae
    くりこま高原駅前
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:48
    Ichihasama Kominkan
    一迫公民館
    Trạm Xe buýt
    13:48
    13:53
  2. 2
    06:46 - 14:05
    7h 19min JPY 53.680 IC JPY 53.681 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    09:04
    09:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:20
    09:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:35
    12:39
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    12:50
    14:00
    Ichihasama Regional City Office Mae
    一迫総合支所前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:05
  3. 3
    06:46 - 14:05
    7h 19min JPY 53.840 IC JPY 53.841 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    09:36
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    09:36
    09:44
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    09:57
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:45
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    12:35
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:35
    12:39
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    12:50
    14:00
    Ichihasama Regional City Office Mae
    一迫総合支所前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:05
  4. 4
    05:35 - 14:05
    8h 30min JPY 27.310 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:34
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    12:15
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    12:15
    12:21
    Sendai Eki-mae West Exit
    仙台駅前西口
    Trạm Xe buýt
    32番のりば
    12:50
    14:00
    Ichihasama Regional City Office Mae
    一迫総合支所前
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:05
  5. 5
    00:51 - 13:51
    13h 0min JPY 406.170
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    00:51
    13:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.