Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 마루가메세이멘 후쿠시마 이즈미

Xuất phát lúc
14:20 05/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 21:28
    6h 48min JPY 23.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    18:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    20:53
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:20
    21:25
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    21:25
    21:28
  2. 2
    16:10 - 22:28
    6h 18min JPY 49.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    18:04
    18:14
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:15
    18:40
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:46
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:25
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    22:25
    22:28
  3. 3
    16:10 - 22:28
    6h 18min JPY 50.020 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:14
    17:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    18:26
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    18:26
    18:34
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    18:49
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:55
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    21:39
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:49
    22:09
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:25
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    22:25
    22:28
  4. 4
    15:35 - 22:28
    6h 53min JPY 47.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:45
    20:10
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:54
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:25
    Iwashiroshimizu
    岩代清水
    Ga
    22:25
    22:28
  5. 5
    14:20 - 01:47
    11h 27min JPY 294.490
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    14:20
    01:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.