Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Tohoku Safari Park

Xuất phát lúc
09:09 04/28, 2024
  1. 1
    09:52 - 16:56
    7h 4min JPY 46.670 IC JPY 46.669 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    09:52
    09:54
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:54
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:04
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:04
    16:09
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:56
    Safari Park Mae
    サファリパーク前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:56
  2. 2
    09:51 - 16:56
    7h 5min JPY 47.520 IC JPY 47.517 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    09:51
    09:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:07
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:31
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:02
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:02
    16:07
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:56
    Safari Park Mae
    サファリパーク前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:56
  3. 3
    09:51 - 16:56
    7h 5min JPY 46.770 IC JPY 46.769 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    09:51
    09:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:07
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:38
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:47
    13:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:04
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:04
    16:09
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:56
    Safari Park Mae
    サファリパーク前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:56
  4. 4
    09:23 - 16:56
    7h 33min JPY 23.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    13:45
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:17
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:42
    16:04
    Nihommatsu
    二本松
    Ga
    16:04
    16:09
    Nihommatsu Sta. Iriguchi
    二本松駅入口
    Trạm Xe buýt
    16:28
    16:56
    Safari Park Mae
    サファリパーク前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:56
  5. 5
    09:09 - 20:25
    11h 16min JPY 285.530
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    09:09
    20:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.