Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Curry House CoCo Ichibanya Toyama Yamamuro

Xuất phát lúc
17:19 04/28, 2024
  1. 1
    20:13 - 05:52
    9h 39min JPY 18.920 IC JPY 18.890 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:13
    20:38
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:53
    21:29
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:44
    Oizumi(Toyama)
    大泉(富山県)
    Ga
    05:44
    05:52
  2. 2
    20:10 - 05:52
    9h 42min JPY 18.160 IC JPY 18.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:20
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:20
    23:30
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:44
    Oizumi(Toyama)
    大泉(富山県)
    Ga
    05:44
    05:52
  3. 3
    17:27 - 05:52
    12h 25min JPY 14.590 IC JPY 14.560 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:30
    19:43
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    19:43
    19:54
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:43
    Ashiya (JR)
    芦屋〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    22:26
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:38
    23:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    23:53
    00:01
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    00:05
    05:10
    Toyama Sta. North Exit
    富山駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:18
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:36
    05:44
    Oizumi(Toyama)
    大泉(富山県)
    Ga
    05:44
    05:52
  4. 4
    18:10 - 06:22
    12h 12min JPY 13.010 IC JPY 12.980 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    20:40
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:49
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:49
    22:57
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    23:16
    05:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    05:52
    06:01
    Dentetsu-Toyama
    電鉄富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:14
    Oizumi(Toyama)
    大泉(富山県)
    Ga
    06:14
    06:22
  5. 5
    17:19 - 23:59
    6h 40min JPY 166.090
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    17:19
    23:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.