Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 群馬縣立群馬天文台

Xuất phát lúc
21:47 05/15, 2024
  1. 1
    05:49 - 14:09
    8h 20min JPY 42.100 IC JPY 42.097 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    11:05
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    12:51
    Takayama Onsen
    高山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:51
    14:09
  2. 2
    04:35 - 14:09
    9h 34min JPY 20.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:47
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:57
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:57
    11:59
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    12:51
    Takayama Onsen
    高山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:51
    14:09
  3. 3
    22:14 - 14:09
    15h 55min JPY 23.190 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    08:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    08:42
    08:50
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    11:53
    Nakanojo Sta. Iriguchi (Along National Route 145)
    中之条駅入口〔国道145号沿い〕
    Trạm Xe buýt
    11:53
    11:56
    Sta. Iriguchi [Nakanojo Sta.]
    駅入口[中之条駅]
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:51
    Takayama Onsen
    高山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:51
    14:09
  4. 4
    22:14 - 14:09
    15h 55min JPY 22.220 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:32
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:37
    Nakanojo
    中之条
    Ga
    11:37
    11:39
    Nakanojo Sta.
    中之条駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:25
    12:51
    Takayama Onsen
    高山温泉
    Trạm Xe buýt
    12:51
    14:09
  5. 5
    21:47 - 07:01
    9h 14min JPY 224.490
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    21:47
    07:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.