Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 麦当劳18号小岛田店

Xuất phát lúc
01:12 04/29, 2024
  1. 1
    05:49 - 11:41
    5h 52min JPY 46.140 IC JPY 46.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:12
    09:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:03
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    11:03
    11:09
    Nagano Sta.
    長野駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Prefectural Office Mae (Nagano)
    県庁前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Oshimada (Alpico Kotsu)
    小島田〔アルピコ交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
  2. 2
    05:49 - 11:41
    5h 52min JPY 46.140 IC JPY 46.139 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    09:21
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:03
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    11:03
    11:09
    Nagano Sta.
    長野駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Prefectural Office Mae (Nagano)
    県庁前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Oshimada (Alpico Kotsu)
    小島田〔アルピコ交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
  3. 3
    05:49 - 11:41
    5h 52min JPY 46.270 IC JPY 46.269 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    11:03
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    11:03
    11:09
    Nagano Sta.
    長野駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:15
    Araki Iriguchi
    荒木入口
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:34
    Oshimada (Alpico Kotsu)
    小島田〔アルピコ交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
  4. 4
    04:35 - 11:41
    7h 6min JPY 17.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:40
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:02
    Nagano
    長野
    Ga
    Zenkoji Exit
    11:02
    11:07
    Nagano Sta.
    長野駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Prefectural Office Mae (Nagano)
    県庁前(長野県)
    Trạm Xe buýt
    11:34
    Oshimada (Alpico Kotsu)
    小島田〔アルピコ交通〕
    Trạm Xe buýt
    11:34
    11:41
  5. 5
    01:12 - 08:35
    7h 23min JPY 232.890
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    01:12
    08:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.