Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 結城酒造株式會社

Xuất phát lúc
21:49 04/30, 2024
  1. 1
    22:37 - 10:06
    11h 29min JPY 21.840 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    09:07
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:53
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    09:53
    10:06
  2. 2
    22:14 - 10:30
    12h 16min JPY 20.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:55
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:17
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:30
  3. 3
    22:37 - 10:33
    11h 56min JPY 19.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:04
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:17
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:20
    Yuki Sta. North Exit
    結城駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:30
    Omachi [Local Museum]
    大町[郷土資料館]
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  4. 4
    22:14 - 10:33
    12h 19min JPY 20.660 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:14
    22:17
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:17
    06:04
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:04
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    09:55
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:17
    Yuki
    結城
    Ga
    North Exit
    10:17
    10:20
    Yuki Sta. North Exit
    結城駅北口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:25
    10:30
    Omachi [Local Museum]
    大町[郷土資料館]
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:33
  5. 5
    21:49 - 07:23
    9h 34min JPY 240.570
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    21:49
    07:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.