Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → ซึทาญ่า

Xuất phát lúc
01:57 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 11:11
    5h 36min JPY 16.480 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:58
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:58
    11:11
  2. 2
    05:35 - 11:13
    5h 38min JPY 16.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    10:58
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    10:58
    11:01
    Hida Japan Agricultural Cooperatives Takayama Branch Mae
    飛騨農協高山支店前
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:11
    Takashin Honten-mae
    高信本店前
    Trạm Xe buýt
    11:11
    11:13
  3. 3
    05:35 - 11:30
    5h 55min JPY 15.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    08:19
    08:27
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    08:45
    11:20
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:30
  4. 4
    06:46 - 12:27
    5h 41min JPY 16.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    09:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    10:07
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    12:14
    Takayama
    高山
    Ga
    East Exit
    12:14
    12:27
  5. 5
    01:57 - 08:04
    6h 7min JPY 185.930
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    01:57
    08:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.