Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → COCO'S 츠치우라 점

Xuất phát lúc
23:59 04/27, 2024
  1. 1
    05:49 - 10:33
    4h 44min JPY 40.280 IC JPY 40.279 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:14
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:17
    Tsuchiura Sta. (West Exit)
    土浦駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:17
    10:20
    Tozakimachi
    東崎町
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:33
  2. 2
    05:49 - 10:36
    4h 47min JPY 40.090 IC JPY 40.089 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:06
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:14
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:36
  3. 3
    04:35 - 10:36
    6h 1min JPY 18.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:14
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    West Exit
    10:14
    10:36
  4. 4
    04:35 - 11:14
    6h 39min JPY 17.950 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    09:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:59
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    East Exit
    10:59
    11:04
    Tsuchiura Sta. East Exit
    土浦駅東口
    Trạm Xe buýt
    11:05
    11:12
    Manabeshinmachi Chuo
    真鍋新町中央
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:14
  5. 5
    23:59 - 09:14
    9h 15min JPY 282.090
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    23:59
    09:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.