Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 雪印惠乳業 阿見工廠

Xuất phát lúc
19:34 04/27, 2024
  1. 1
    21:13 - 08:48
    11h 35min JPY 18.510 IC JPY 18.514 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:18
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:37
    00:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:15
    00:23
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:30
    06:25
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:25
    06:36
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    07:13
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:24
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    08:24
    08:27
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  2. 2
    20:27 - 08:48
    12h 21min JPY 16.590 IC JPY 16.594 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    20:27
    20:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    20:30
    06:15
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    06:15
    06:26
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:21
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:27
    08:24
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    08:24
    08:27
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  3. 3
    19:40 - 08:48
    13h 8min JPY 18.330 IC JPY 18.326 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    21:00
    06:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:51
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    07:51
    07:54
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  4. 4
    19:40 - 08:48
    13h 8min JPY 16.330 IC JPY 16.326 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    20:35
    20:40
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザ前
    20:40
    05:42
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    05:42
    06:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    07:51
    Arakawaoki
    荒川沖
    Ga
    East Exit
    07:51
    07:54
    Arakawaoki Sta. East Exit
    荒川沖駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:44
    Ami Tobu Kogyodanchi
    阿見東部工業団地
    Trạm Xe buýt
    08:44
    08:48
  5. 5
    19:34 - 04:49
    9h 15min JPY 235.930
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    19:34
    04:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.