Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → หมู่บ้านกระดาษเอจิเซ็นวาชิ (Echizen Washi Village)

Xuất phát lúc
02:13 05/02, 2024
  1. 1
    04:35 - 10:35
    6h 0min JPY 13.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:23
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    09:07
    Takefu
    武生
    Ga
    East Exit
    09:07
    10:35
  2. 2
    06:46 - 11:47
    5h 1min JPY 13.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:46
    07:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:59
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:11
    10:03
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    10:44
    10:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:45
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:47
  3. 3
    04:35 - 11:47
    7h 12min JPY 9.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:29
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    10:44
    10:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:45
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:47
  4. 4
    04:35 - 11:47
    7h 12min JPY 10.740 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:18
    07:07
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:29
    08:21
    Yamashina
    山科
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    09:54
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:13
    10:44
    Takefu
    武生
    Ga
    West Exit
    10:44
    10:46
    Takefu Eki-mae
    武生駅前
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:45
    Washi no sato (Fukui)
    和紙の里(福井県)
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:47
  5. 5
    02:13 - 07:07
    4h 54min JPY 143.210
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    02:13
    07:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.