Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → วัดฟุเซเบ็นเท็นโทไค

Xuất phát lúc
18:22 05/01, 2024
  1. 1
    18:22 - 00:12
    5h 50min JPY 39.330 IC JPY 39.323 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    18:22
    18:27
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:34
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    18:34
    18:37
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:39
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:20
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:27
    Kita-Kashiwa
    北柏
    Ga
    North Exit
    23:27
    00:12
  2. 2
    18:22 - 00:12
    5h 50min JPY 39.230 IC JPY 39.223 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    18:22
    18:27
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:49
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    18:49
    18:57
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    19:01
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    22:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:20
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:27
    Kita-Kashiwa
    北柏
    Ga
    North Exit
    23:27
    00:12
  3. 3
    18:40 - 00:31
    5h 51min JPY 17.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:40
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:43
    23:46
    Kita-Kashiwa
    北柏
    Ga
    North Exit
    23:46
    00:31
  4. 4
    18:40 - 00:41
    6h 1min JPY 17.800 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    19:33
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:42
    22:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:45
    Abiko(Chiba)
    我孫子(千葉県)
    Ga
    North Exit
    23:45
    00:41
  5. 5
    18:22 - 03:27
    9h 5min JPY 226.170
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    18:22
    03:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.