Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → คาชิวะคลินิกกายภาพบำบัด บาลานซ์ไคโรแพรคติก

Xuất phát lúc
17:02 05/20, 2024
  1. 1
    17:10 - 22:31
    5h 21min JPY 18.500 IC JPY 18.497 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:21
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:25
    22:28
    Shin-kashiwa
    新柏
    Ga
    East Exit
    22:28
    22:31
  2. 2
    17:10 - 22:41
    5h 31min JPY 17.740 IC JPY 17.737 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    22:24
    Kashiwa
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:38
    Shin-kashiwa
    新柏
    Ga
    East Exit
    22:38
    22:41
  3. 3
    18:24 - 23:24
    5h 0min JPY 35.220 IC JPY 35.211 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    18:24
    18:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:26
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:27
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:40
    23:02
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Shin-kashiwa
    新柏
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:24
  4. 4
    18:21 - 23:24
    5h 3min JPY 35.220 IC JPY 35.211 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    18:21
    18:23
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:23
    19:13
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:13
    19:15
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    22:05
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:10
    22:42
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:02
    Shin-Kamagaya
    新鎌ヶ谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    23:21
    Shin-kashiwa
    新柏
    Ga
    East Exit
    23:21
    23:24
  5. 5
    17:02 - 02:11
    9h 9min JPY 224.330
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    17:02
    02:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.