Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → LaBodhiCitta

Xuất phát lúc
16:24 05/01, 2024
  1. 1
    16:40 - 21:30
    4h 50min JPY 17.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:20
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    South Exit
    21:20
    21:26
    Kinshichō Sta.
    錦糸町駅前
    Trạm Xe buýt
    南口4番のりば
    21:27
    21:30
    Sumiyoshi Sta.
    住吉駅前(東京都)
    Trạm Xe buýt
    21:30
    21:30
  2. 2
    16:40 - 21:32
    4h 52min JPY 17.760 IC JPY 17.758 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:16
    Bakurocho
    馬喰町
    Ga
    21:16
    21:21
    Bakuro-yokoyama
    馬喰横山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    21:28
    Sumiyoshi(Tokyo)
    住吉(東京都)
    Ga
    Exit A3
    21:28
    21:32
  3. 3
    16:40 - 21:33
    4h 53min JPY 17.760 IC JPY 17.758 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    20:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:57
    21:17
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    21:27
    Sumiyoshi(Tokyo)
    住吉(東京都)
    Ga
    Exit A3
    21:27
    21:33
  4. 4
    16:24 - 22:31
    6h 7min JPY 34.250 IC JPY 34.233 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    16:24
    16:27
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:30
    16:47
    Busshozan
    仏生山
    Ga
    16:47
    16:50
    Busshozan Sta. West Exit
    仏生山駅西口
    Trạm Xe buýt
    16:59
    17:19
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:19
    17:21
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    20:15
    20:46
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:50
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 2
    21:50
    21:58
    Motoyawata(Toei Shinjuku Line)
    本八幡〔新宿線〕
    Ga
    Exit A6
    timetable Bảng giờ
    22:08
    22:27
    Sumiyoshi(Tokyo)
    住吉(東京都)
    Ga
    Exit A3
    22:27
    22:31
  5. 5
    16:24 - 00:49
    8h 25min JPY 215.290
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    16:24
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.