Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → พิพิธภัณฑ์ขนมหวาน

Xuất phát lúc
17:49 05/16, 2024
  1. 1
    18:24 - 01:19
    6h 55min JPY 42.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    18:24
    18:26
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:26
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:15
    22:43
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:43
    22:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:30
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    00:30
    01:19
  2. 2
    18:21 - 01:19
    6h 58min JPY 42.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    18:21
    18:27
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    18:34
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    18:34
    18:37
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:39
    19:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:21
    19:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:40
    21:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    22:00
    22:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:15
    22:43
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    22:43
    22:50
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    23:00
    00:30
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    00:30
    01:19
  3. 3
    18:10 - 01:19
    7h 9min JPY 20.040 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    22:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    00:30
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    00:30
    01:19
  4. 4
    18:10 - 01:19
    7h 9min JPY 19.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    22:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    23:07
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:30
    Isawaonsen
    石和温泉
    Ga
    South Exit
    00:30
    01:19
  5. 5
    17:49 - 01:17
    7h 28min JPY 194.810
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    17:49
    01:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.