Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 니쿠라 농원

Xuất phát lúc
07:14 05/01, 2024
  1. 1
    07:55 - 12:45
    4h 50min JPY 44.880 IC JPY 44.876 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    07:55
    07:57
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:57
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    11:45
    11:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:30
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:33
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    12:36
    12:44
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:45
  2. 2
    07:51 - 12:45
    4h 54min JPY 44.980 IC JPY 44.976 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    08:04
    08:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:00
    11:45
    Shinjuku Sta. West Exit (Keio Department Store Mae)
    新宿駅西口〔京王百貨店前〕
    Trạm Xe buýt
    24番のりば
    11:45
    11:51
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Keio West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:30
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:33
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    12:36
    12:44
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:45
  3. 3
    07:51 - 12:45
    4h 54min JPY 44.020 IC JPY 44.011 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    07:51
    07:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:19
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    08:19
    08:27
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:42
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:44
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:26
    11:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    12:30
    Seiseki-sakuragaoka
    聖蹟桜ヶ丘
    Ga
    West Exit
    12:30
    12:33
    Seiseki-sakuragaoka Sta.
    聖蹟桜ヶ丘駅
    Trạm Xe buýt
    9番(深夜は2番)乗り場
    12:36
    12:44
    Ochikawa (Tama)
    落川(多摩市)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:45
  4. 4
    07:48 - 13:20
    5h 32min JPY 18.010 IC JPY 18.008 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:58
    11:56
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:01
    12:37
    Hashimoto(Kanagawa)
    橋本(神奈川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:55
    Keio-tama-center
    京王多摩センター
    Ga
    South Exit
    12:55
    13:00
    Tama-Center Sta.
    多摩センター駅
    Trạm Xe buýt
    5番乗り場
    13:06
    13:18
    General Gymnasium Iriguchi (Tokyo)
    総合体育館入口(東京都)
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:20
  5. 5
    07:14 - 15:41
    8h 27min JPY 214.090
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    07:14
    15:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.