Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → ร้านโซบะ ซึคิโกโคโระ

Xuất phát lúc
15:02 05/01, 2024
  1. 1
    15:35 - 19:45
    4h 10min JPY 38.130 IC JPY 38.124 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    19:26
    19:29
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    3
    19:31
    19:38
    Shimizu (Tokyo)
    清水(東京都)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:45
  2. 2
    15:35 - 19:45
    4h 10min JPY 38.360 IC JPY 38.354 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:14
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:18
    19:26
    Meguro
    目黒
    Ga
    West Exit(JR)
    19:26
    19:29
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    3
    19:31
    19:38
    Shimizu (Tokyo)
    清水(東京都)
    Trạm Xe buýt
    19:38
    19:41
    Shimizu (Tokyo)
    清水(東京都)
    Trạm Xe buýt
    19:42
    19:45
    Suidokyoku Meguro Eigyosho-mae
    水道局目黒営業所前
    Trạm Xe buýt
    19:45
    19:45
  3. 3
    15:10 - 20:06
    4h 56min JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    19:41
    Meguro
    目黒
    Ga
    East Exit
    19:41
    19:45
    Meguro Sta.
    目黒駅前
    Trạm Xe buýt
    2
    19:56
    20:06
    Suidokyoku Meguro Eigyosho-mae
    水道局目黒営業所前
    Trạm Xe buýt
    20:06
    20:06
  4. 4
    15:10 - 20:16
    5h 6min JPY 17.610 IC JPY 17.608 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    20:04
    Gakugei-daigaku
    学芸大学
    Ga
    West Exit
    20:04
    20:16
  5. 5
    15:02 - 23:19
    8h 17min JPY 211.050
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    15:02
    23:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.