Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → อิจิฮาราชิโคคุบุนจิศาลาประชาคม

Xuất phát lúc
11:56 05/01, 2024
  1. 1
    12:10 - 18:04
    5h 54min JPY 18.060 IC JPY 18.052 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    17:47
    Goi
    五井
    Ga
    East Exit
    17:47
    17:51
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:52
    18:00
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    18:00
    18:04
  2. 2
    12:10 - 18:22
    6h 12min JPY 18.100 IC JPY 18.094 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    16:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chiba
    千葉
    Ga
    17:44
    Soga
    蘇我
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:51
    17:57
    Yawatajuku
    八幡宿
    Ga
    West Exit
    17:57
    18:00
    Yawatajuku Sta. West Exit
    八幡宿駅西口
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:19
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    18:19
    18:22
  3. 3
    15:35 - 20:28
    4h 53min JPY 39.260 IC JPY 39.252 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    13番のりば
    19:05
    19:52
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:56
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:16
    20:24
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:28
  4. 4
    15:35 - 20:28
    4h 53min JPY 44.760 IC JPY 44.752 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    19:00
    19:52
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    19:52
    19:56
    Goi Sta. East Exit
    五井駅東口
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    20:16
    20:24
    Ichihara Shiyakusho
    市原市役所
    Trạm Xe buýt
    20:24
    20:28
  5. 5
    11:56 - 20:54
    8h 58min JPY 227.370
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    11:56
    20:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.