Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 아사히가오카 버스터미널

Xuất phát lúc
17:56 04/30, 2024
  1. 1
    20:10 - 08:03
    11h 53min JPY 19.340 IC JPY 19.339 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:14
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:14
    22:22
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    22:28
    05:24
    Hachioji Sta. North Exit
    八王子駅北口
    Trạm Xe buýt
    05:24
    05:33
    Hachioji
    八王子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    05:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    06:19
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    07:19
    Fujisan
    富士山
    Ga
    07:19
    07:23
    Fujisan Sta. (Fujiyoshida)
    富士山駅〔富士吉田〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:38
    08:03
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    08:03
    08:03
  2. 2
    21:43 - 08:22
    10h 39min JPY 17.440 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:33
    05:25
    Numazu
    沼津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:40
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:40
    07:44
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    08:22
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:22
  3. 3
    18:27 - 08:22
    13h 55min JPY 15.340 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    18:27
    18:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:30
    21:54
    Osaka Sta. Sakurabashi Exit
    大阪駅桜橋口
    Trạm Xe buýt
    22:35
    05:38
    Odawara Sta. East Exit
    小田原駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:38
    05:46
    Odawara
    小田原
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:03
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    06:03
    06:09
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    07:00
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Mt. Fuji Exit
    07:00
    07:04
    Gotemba Sta. (Fuji Yamaguchi)
    御殿場駅〔富士山口〕
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    07:45
    08:22
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    08:22
    08:22
  4. 4
    19:20 - 09:29
    14h 9min JPY 14.440 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:20
    22:05
    Tokushima
    徳島
    Ga
    22:05
    22:09
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番バス停
    22:15
    07:10
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:13
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    09:29
    Lake Yamanaka Asahigaoka
    山中湖 旭日丘
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:29
  5. 5
    17:56 - 01:14
    7h 18min JPY 187.850
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    17:56
    01:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.