Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Yokohama Hakkeijima Sea Paradise

Xuất phát lúc
04:44 04/28, 2024
  1. 1
    05:49 - 09:55
    4h 6min JPY 38.230 IC JPY 38.225 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    08:59
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:07
    09:38
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    09:38
    09:41
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    09:51
    Hakkeijima
    八景島
    Ga
    09:51
    09:55
  2. 2
    05:46 - 10:15
    4h 29min JPY 38.230 IC JPY 38.225 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:46
    05:48
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:48
    06:21
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:21
    06:23
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:50
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    09:50
    09:53
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:11
    Hakkeijima
    八景島
    Ga
    10:11
    10:15
  3. 3
    05:35 - 10:45
    5h 10min JPY 17.840 IC JPY 17.828 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    10:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:29
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:29
    10:32
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:41
    Hakkeijima
    八景島
    Ga
    10:41
    10:45
  4. 4
    05:35 - 10:45
    5h 10min JPY 18.140 IC JPY 18.127 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:12
    Kamiooka
    上大岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:29
    Kanazawa-hakkei(Keikyu Line)
    金沢八景(京急線)
    Ga
    10:29
    10:32
    Kanazawa-Hakkei(Sea Side Line)
    金沢八景(シーサイドライン)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:41
    Hakkeijima
    八景島
    Ga
    10:41
    10:45
  5. 5
    04:44 - 12:56
    8h 12min JPY 253.850
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    04:44
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.