Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Kita-Kamakura Takara-no-niwa

Xuất phát lúc
09:17 05/18, 2024
  1. 1
    09:51 - 14:32
    4h 41min JPY 38.220 IC JPY 38.215 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    09:51
    09:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:07
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:20
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:23
    13:31
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    13:51
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:21
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    Main Exit
    14:21
    14:32
  2. 2
    09:23 - 14:42
    5h 19min JPY 17.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    14:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:31
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    Main Exit
    14:31
    14:42
  3. 3
    09:23 - 14:42
    5h 19min JPY 17.820 IC JPY 17.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:17
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    13:37
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:49
    14:00
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:08
    14:31
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    Main Exit
    14:31
    14:42
  4. 4
    11:37 - 15:51
    4h 14min JPY 38.120 IC JPY 38.115 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    11:37
    11:39
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:39
    12:24
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:24
    12:26
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    14:25
    14:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    15:05
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    15:40
    Kita-Kamakura
    北鎌倉
    Ga
    Main Exit
    15:40
    15:51
  5. 5
    09:17 - 17:36
    8h 19min JPY 205.050
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    09:17
    17:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.