Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 유우 조제약국

Xuất phát lúc
04:48 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 09:36
    4h 1min JPY 12.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:43
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:36
  2. 2
    05:35 - 09:36
    4h 1min JPY 12.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:32
    Fushimi(Aichi)
    伏見(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:36
  3. 3
    05:35 - 09:36
    4h 1min JPY 12.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:27
    08:31
    Marunouchi(Nagoya Subway)
    丸の内(名古屋市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    09:29
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    09:29
    09:36
  4. 4
    06:08 - 10:19
    4h 11min JPY 12.470 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    07:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:13
    09:28
    Gokiso
    御器所
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Akaike(Aichi)
    赤池(愛知県)
    Ga
    10:12
    Toyotashi
    豊田市
    Ga
    East Exit
    10:12
    10:19
  5. 5
    04:48 - 09:46
    4h 58min JPY 143.850
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    04:48
    09:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.