Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 佛沙羅館

Xuất phát lúc
03:55 05/16, 2024
  1. 1
    04:35 - 07:27
    2h 52min JPY 9.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    07:04
    07:12
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    07:12
    07:22
    Kawaramachi Matsubara
    河原町松原
    Trạm Xe buýt
    07:22
    07:27
  2. 2
    04:35 - 07:35
    3h 0min JPY 9.120 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    07:04
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    07:04
    07:12
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    07:20
    07:30
    Kawaramachi Matsubara
    河原町松原
    Trạm Xe buýt
    07:30
    07:35
  3. 3
    05:22 - 09:39
    4h 17min JPY 5.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    09:15
    Kyoto
    京都
    Ga
    West Exit
    09:15
    09:21
    Kyoto Sta.
    京都駅前
    Trạm Xe buýt
    A2のりば
    09:23
    09:34
    Kawaramachi Matsubara
    河原町松原
    Trạm Xe buýt
    09:34
    09:39
  4. 4
    06:02 - 10:24
    4h 22min JPY 5.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    06:02
    06:05
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:05
    08:11
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    08:11
    08:24
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    08:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    08:48
    Kosokukobe
    高速神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    09:26
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    10:14
    Kyoto-kawaramachi
    京都河原町
    Ga
    Kiyamachi South Entrance
    10:14
    10:24
  5. 5
    03:55 - 07:12
    3h 17min JPY 90.010
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    03:55
    07:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.