Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 有马富士公园

Xuất phát lúc
11:10 05/01, 2024
  1. 1
    11:10 - 14:11
    3h 1min JPY 7.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    13:40
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    13:40
    13:44
    Sanda Sta. [North Exit]
    三田駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    13:50
    13:55
    Hyogo Chuo Byoin Mae
    兵庫中央病院前
    Trạm Xe buýt
    13:55
    14:11
  2. 2
    11:10 - 14:16
    3h 6min JPY 7.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:45
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:57
    13:04
    Tanigami
    谷上
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    13:40
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    13:58
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    13:58
    14:02
    Shinsanda Sta.
    新三田駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:12
    14:15
    Arima Fuji Koen Mae
    有馬富士公園前
    Trạm Xe buýt
    14:15
    14:16
  3. 3
    11:27 - 15:52
    4h 25min JPY 5.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:30
    14:07
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:14
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:22
    14:37
    Amagasaki(Tokaido Line)
    尼崎〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:43
    14:53
    Kawanishiikeda
    川西池田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:56
    15:25
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    15:25
    15:52
  4. 4
    11:27 - 16:00
    4h 33min JPY 5.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:30
    13:40
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    13:40
    13:53
    Maikokoen
    舞子公園
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    14:22
    Shinkaichi
    新開地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Minatogawa
    湊川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Arimaguchi
    有馬口
    Ga
    15:25
    Sanda
    三田(兵庫県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:33
    Shin-sanda
    新三田
    Ga
    15:33
    16:00
  5. 5
    11:10 - 13:47
    2h 37min JPY 57.770
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    11:10
    13:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.