Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 野坂Automata美術館

Xuất phát lúc
14:14 05/01, 2024
  1. 1
    14:40 - 20:44
    6h 4min JPY 16.730 IC JPY 16.732 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    15:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:11
    19:04
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:30
    19:55
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:57
    20:21
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    20:21
    20:44
  2. 2
    14:40 - 21:14
    6h 34min JPY 16.730 IC JPY 16.732 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    17:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    19:19
    Mishima
    三島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    19:53
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:25
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:26
    20:51
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    20:51
    21:14
  3. 3
    15:35 - 21:49
    6h 14min JPY 47.980 IC JPY 47.979 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:20
    18:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:50
    19:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:43
    20:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:55
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    21:26
    21:49
  4. 4
    15:35 - 21:49
    6h 14min JPY 42.530 IC JPY 42.532 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    15:35
    15:37
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:37
    16:22
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:22
    16:24
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:05
    18:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:35
    18:45
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    19:00
    19:35
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    19:35
    19:44
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:21
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    20:55
    Ito
    伊東
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:26
    Izukogen
    伊豆高原
    Ga
    Sakura-Namiki Exit(North Exit)
    21:26
    21:49
  5. 5
    14:14 - 22:11
    7h 57min JPY 194.730
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    14:14
    22:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.