Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Budouya

Xuất phát lúc
19:52 04/30, 2024
  1. 1
    20:10 - 01:54
    5h 44min JPY 12.690 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    22:49
    23:03
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    23:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    00:08
    Kowa
    河和
    Ga
    00:08
    01:54
  2. 2
    20:10 - 01:54
    5h 44min JPY 12.620 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:05
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Otagawa
    太田川
    Ga
    00:08
    Kowa
    河和
    Ga
    00:08
    01:54
  3. 3
    20:10 - 01:54
    5h 44min JPY 12.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:10
    21:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:49
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:00
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:19
    23:33
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:36
    00:08
    Kowa
    河和
    Ga
    00:08
    01:54
  4. 4
    21:43 - 07:24
    9h 41min JPY 17.280 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:45
    00:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    00:09
    00:17
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    00:45
    05:00
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:15
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    05:23
    05:40
    Otagawa
    太田川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Fuki
    富貴
    Ga
    06:36
    Utsumi
    内海(愛知県)
    Ga
    06:36
    07:24
  5. 5
    19:52 - 00:49
    4h 57min JPY 123.850
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    19:52
    00:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.