Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

다카마쓰(카가와현) → 가네린 장어점

Xuất phát lúc
15:23 04/28, 2024
  1. 1
    15:40 - 19:38
    3h 58min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    16:58
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:11
    19:13
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    19:13
    19:21
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:23
    19:37
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    19:37
    19:38
  2. 2
    15:40 - 20:30
    4h 50min JPY 13.520 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:24
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    19:51
    Maisaka
    舞阪
    Ga
    North Exit
    19:51
    19:54
    Maisaka Sta.
    舞阪駅
    Trạm Xe buýt
    20:10
    20:29
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    20:29
    20:30
  3. 3
    16:10 - 20:48
    4h 38min JPY 14.100 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    17:03
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:36
    20:11
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    20:11
    20:19
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:33
    20:47
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    20:47
    20:48
  4. 4
    17:40 - 21:24
    3h 44min JPY 14.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:52
    20:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:58
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    North Exit
    20:58
    21:06
    Hamamatsu Sta.
    浜松駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    21:10
    21:23
    Nishi Yubinkyoku (Hamamatsu)
    西郵便局(浜松市)
    Trạm Xe buýt
    21:23
    21:24
  5. 5
    15:23 - 21:11
    5h 48min JPY 140.890
    cancel cancel
    다카마쓰(카가와현)
    高松(香川県)
    15:23
    21:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.