Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 青莲寺湖观光村

Xuất phát lúc
04:38 05/01, 2024
  1. 1
    05:35 - 09:30
    3h 55min JPY 9.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:37
    07:41
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    08:05
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    09:04
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    09:04
    09:08
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    09:29
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:30
  2. 2
    05:22 - 10:31
    5h 9min JPY 7.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:14
    10:03
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:07
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:30
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  3. 3
    05:22 - 10:31
    5h 9min JPY 6.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:22
    05:25
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:25
    08:09
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:09
    08:16
    Kobe-sannomiya(Hanshin Line)
    神戸三宮〔阪神線〕
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:03
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:29
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    10:01
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:01
    10:05
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:20
    10:30
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:31
  4. 4
    05:27 - 10:58
    5h 31min JPY 6.890 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    05:27
    05:30
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    08:57
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 27
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:23
    Nabari
    名張
    Ga
    East Exit
    10:23
    10:27
    Nabari Sta. East Exit
    名張駅東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:46
    10:57
    Yurigaoka (Mie)
    百合が丘(三重県)
    Trạm Xe buýt
    10:57
    10:58
  5. 5
    04:38 - 08:51
    4h 13min JPY 103.130
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    04:38
    08:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.