Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川縣) → 萩觀光酒店

Xuất phát lúc
22:37 04/28, 2024
  1. 1
    04:35 - 10:29
    5h 54min JPY 12.480 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:35
    05:45
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:10
    07:53
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    07:53
    07:58
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    08:10
    09:36
    Shinkawa Kosaten Mae
    新川交差点前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:19
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:29
  2. 2
    23:32 - 11:29
    11h 57min JPY 12.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    06:50
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:59
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:10
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:04
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:48
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    10:48
    10:51
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:19
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:29
  3. 3
    23:05 - 11:29
    12h 24min JPY 11.910 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:39
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    07:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:23
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:26
    08:10
    Kogushi
    小串
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    10:04
    Nagatoshi
    長門市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:48
    Higashihagi
    東萩
    Ga
    10:48
    10:51
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:06
    11:19
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:29
  4. 4
    07:23 - 12:04
    4h 41min JPY 14.000 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:45
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:49
    10:00
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:00
    10:05
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    10:15
    11:25
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:29
    Higashi Hagi Eki-mae
    東萩駅前
    Trạm Xe buýt
    11:41
    11:54
    Koshigahama
    越ケ浜
    Trạm Xe buýt
    11:54
    12:04
  5. 5
    22:37 - 03:42
    5h 5min JPY 141.210
    cancel cancel
    高松(香川縣)
    高松(香川県)
    22:37
    03:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.