Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 宫地岳神社

Xuất phát lúc
12:26 05/01, 2024
  1. 1
    12:40 - 16:28
    3h 48min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:30
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:40
    16:10
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    16:10
    16:13
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:26
    Miyajidake Miya-mae
    宮地岳宮前
    Trạm Xe buýt
    16:26
    16:28
  2. 2
    13:10 - 16:49
    3h 39min JPY 13.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:38
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    16:38
    16:41
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    16:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Taromaru
    太郎丸(福津市)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    Miyajidake Miya-mae
    宮地岳宮前
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:49
  3. 3
    12:40 - 16:49
    4h 9min JPY 12.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:40
    13:32
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:13
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:32
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    16:32
    16:35
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    16:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Taromaru
    太郎丸(福津市)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    Miyajidake Miya-mae
    宮地岳宮前
    Trạm Xe buýt
    16:47
    16:49
  4. 4
    13:10 - 17:11
    4h 1min JPY 12.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:42
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    16:58
    Fukuma
    福間
    Ga
    Miyaji Exit
    16:58
    17:01
    Fukuma Sta.
    福間駅前〔みやじ口〕
    Trạm Xe buýt
    17:03
    17:09
    Miyaji-dake Jinja Mae
    宮地嶽神社前
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:11
  5. 5
    12:26 - 18:23
    5h 57min JPY 144.730
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    12:26
    18:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.