Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu(Kagawa) → Fukuoka International Center

Xuất phát lúc
21:09 04/27, 2024
  1. 1
    21:43 - 06:35
    8h 52min JPY 9.420 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    23:54
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    23:54
    23:59
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    00:15
    06:10
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:35
  2. 2
    21:13 - 07:31
    10h 18min JPY 11.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:13
    22:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    22:35
    Kurashiki
    倉敷
    Ga
    North Exit
    22:35
    22:38
    Kurashiki Sta.
    倉敷駅北口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:40
    06:57
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:04
    Tenjin Solaria Stage
    天神ソラリアステージ前
    Trạm Xe buýt
    2Aのりば
    07:25
    07:31
    Fukuoka Convention Center and Sun Palace
    国際センター・サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    07:31
    07:31
  3. 3
    23:05 - 08:02
    8h 57min JPY 11.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:37
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    07:37
    07:47
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    07:48
    08:00
    Fukuoka Convention Center and Sun Palace
    国際センター・サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
  4. 4
    23:05 - 08:26
    9h 21min JPY 9.860 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    08:00
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Hakata Sta. F
    博多駅西日本シティ銀行前F
    Trạm Xe buýt
    08:12
    08:24
    Fukuoka Convention Center and Sun Palace
    国際センター・サンパレス前
    Trạm Xe buýt
    08:24
    08:26
  5. 5
    21:09 - 03:06
    5h 57min JPY 148.330
    cancel cancel
    Takamatsu(Kagawa)
    高松(香川県)
    21:09
    03:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.