Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高松(香川县) → 竹林寺

Xuất phát lúc
11:58 05/01, 2024
  1. 1
    12:13 - 15:14
    3h 1min JPY 5.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:13
    12:34
    Utazu
    宇多津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:41
    14:42
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:44
    JR Kochi-eki (Tosa Terrace-mae)
    JR高知駅(とさてらす前)
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:14
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    15:14
    15:14
  2. 2
    13:13 - 16:14
    3h 1min JPY 5.650 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:43
    Tadotsu
    多度津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:39
    Kochi
    高知
    Ga
    North Exit
    15:39
    15:41
    JR Kochi-eki (Tosa Terrace-mae)
    JR高知駅(とさてらす前)
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:14
    Chikurinji-mae
    竹林寺前
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:14
  3. 3
    13:32 - 16:32
    3h 0min JPY 4.150 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    13:32
    13:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    15:59
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:07
    16:17
    Mitsuishi-dori
    三ツ石通
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:32
  4. 4
    13:32 - 16:32
    3h 0min JPY 4.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    13:32
    13:35
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    13:35
    15:55
    Harimayabashi
    はりまや橋(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:00
    Dentetsu Terminal-building-mae
    デンテツターミナルビル前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:06
    Chiyoricho 2 Chome
    知寄町二丁目
    Ga
    16:06
    16:09
    Chiyoricho Ni-chome
    知寄町二丁目(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:17
    Mitsuishi-dori
    三ツ石通
    Trạm Xe buýt
    16:17
    16:32
  5. 5
    11:58 - 13:58
    2h 0min JPY 41.610
    cancel cancel
    高松(香川县)
    高松(香川県)
    11:58
    13:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.