Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → กังหันน้ำ อาซากุระ

Xuất phát lúc
12:56 05/01, 2024
  1. 1
    13:10 - 18:11
    5h 1min JPY 15.410 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    16:18
    Kurume
    久留米
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:22
    Chikugoyoshii
    筑後吉井
    Ga
    17:22
    18:11
  2. 2
    13:10 - 18:15
    5h 5min JPY 15.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    16:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    16:09
    16:17
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F34番のりば
    16:26
    17:44
    Haki
    杷木
    Trạm Xe buýt
    18:03
    18:15
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    18:15
    18:15
  3. 3
    13:10 - 18:21
    5h 11min JPY 14.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    15:59
    16:07
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    2F24番のりば
    16:15
    17:02
    Shikaku Tokubetsu Shien Gakko-mae
    視覚特別支援学校前
    Trạm Xe buýt
    17:29
    18:20
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  4. 4
    13:10 - 18:21
    5h 11min JPY 14.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    14:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    15:59
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:37
    Tempaizan
    天拝山
    Ga
    16:37
    16:45
    Asakura-gaido
    朝倉街道(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:23
    18:20
    Sanrensuisha-no-sato
    三連水車の里
    Trạm Xe buýt
    18:20
    18:21
  5. 5
    12:56 - 19:19
    6h 23min JPY 162.570
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    12:56
    19:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.