Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → คามิสึเอะฟิซชินงุพาร์ค

Xuất phát lúc
22:47 04/30, 2024
  1. 1
    23:32 - 16:37
    17h 5min JPY 13.150 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:32
    23:58
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    23:58
    00:02
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    00:12
    08:00
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:06
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F38番のりば
    08:10
    09:00
    Yame I.C.
    八女インター
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:04
    Yame Interchange Mae
    八女インター前
    Trạm Xe buýt
    09:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    16:37
  2. 2
    23:05 - 16:37
    17h 32min JPY 13.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:43
    07:33
    Yoshizuka
    吉塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:44
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    08:44
    08:46
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kambara (Bus)
    蒲原(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    16:37
  3. 3
    23:05 - 16:37
    17h 32min JPY 14.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    23:05
    23:08
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    23:08
    06:30
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:40
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    06:56
    08:08
    Futsukaichi
    二日市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:44
    Hainuzuka
    羽犬塚
    Ga
    08:44
    08:46
    Hainuzuka (Bus)
    羽犬塚(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yume Town Mae (Yame)
    ゆめタウン前(八女市)
    Trạm Xe buýt
    09:36
    Kurogi (Fukuoka)
    黒木(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    09:59
    10:43
    Shibaio
    柴庵
    Trạm Xe buýt
    10:43
    16:37
  4. 4
    05:35 - 17:58
    12h 23min JPY 18.260 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:28
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:51
    09:02
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    09:02
    09:07
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:43
    Ozu Sta. South Exit (Kumamoto)
    大津駅南口(熊本県)
    Trạm Xe buýt
    10:43
    17:58
  5. 5
    22:47 - 06:06
    7h 19min JPY 214.730
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    22:47
    06:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.