Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า) → ไทระที่ตีเบสบอล

Xuất phát lúc
08:39 05/06, 2024
  1. 1
    09:51 - 16:02
    6h 11min JPY 72.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    09:51
    09:57
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:00
    10:04
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    South Exit
    10:04
    10:07
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:07
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    15:15
    16:02
  2. 2
    09:52 - 16:08
    6h 16min JPY 72.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    09:52
    09:54
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:54
    10:39
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:41
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Miyako Yubinkyoku Mae
    宮古郵便局前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:08
  3. 3
    08:42 - 16:08
    7h 26min JPY 72.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    08:42
    08:45
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:45
    09:48
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    09:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:15
    15:10
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    15:15
    15:25
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    15:55
    16:03
    Miyako Yubinkyoku Mae
    宮古郵便局前
    Trạm Xe buýt
    16:03
    16:08
  4. 4
    09:49 - 16:56
    7h 7min JPY 70.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคามัตสึ (จังหวัดคากาว่า)
    高松(香川県)
    Ga
    09:49
    09:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    09:51
    10:34
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:36
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:25
    13:30
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:15
    Miyako Airport
    宮古空港
    Sân bay
    16:20
    16:30
    Airport Iriguchi (Miyakojima)
    空港入口(宮古島市)
    Trạm Xe buýt
    16:44
    16:54
    Osaka Jiten Mae
    大阪自店前
    Trạm Xe buýt
    16:54
    16:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.