Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 盛運輸體育場(縣營滑冰場)

Xuất phát lúc
12:18 05/01, 2024
  1. 1
    13:35 - 20:44
    7h 9min JPY 39.980 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:09
    16:17
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    16:50
    16:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:44
  2. 2
    12:45 - 20:44
    7h 59min JPY 37.780 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:09
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    16:03
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:29
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:29
    16:37
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:44
  3. 3
    12:45 - 20:44
    7h 59min JPY 37.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    15:09
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:41
    Unuma
    鵜沼
    Ga
    15:41
    15:47
    Shin-unuma
    新鵜沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:49
    16:25
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    16:25
    16:31
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:10
    20:32
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    20:32
    20:44
  4. 4
    13:17 - 21:36
    8h 19min JPY 27.810 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    17:27
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:40
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:50
    20:56
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    20:56
    21:01
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:10
    21:25
    Community Education Centre
    社会教育センター前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    21:25
    21:36
  5. 5
    12:18 - 23:31
    11h 13min JPY 357.240
    cancel cancel
    高山
    高山
    12:18
    23:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.