Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ทาคายามะ → แมคโดนัลด์454ฮาจิโนะเฮะนิชิ

Xuất phát lúc
20:09 04/30, 2024
  1. 1
    20:55 - 10:39
    13h 44min JPY 21.300 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:01
    23:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:35
    10:37
    Futsukaichi (Aomori)
    二日市(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:37
    10:39
  2. 2
    20:55 - 10:50
    13h 55min JPY 21.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:58
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    23:01
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    23:01
    23:09
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    23:50
    07:55
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:08
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    10:24
    10:27
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    10:45
    10:48
    Futsukaichi (Aomori)
    二日市(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:48
    10:50
  3. 3
    21:50 - 11:39
    13h 49min JPY 25.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    00:01
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:58
    05:30
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    08:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:29
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:35
    11:37
    Futsukaichi (Aomori)
    二日市(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:37
    11:39
  4. 4
    05:31 - 13:23
    7h 52min JPY 26.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:31
    06:40
    Inotani
    猪谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:57
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:23
  5. 5
    20:09 - 06:48
    10h 39min JPY 395.640
    cancel cancel
    ทาคายามะ
    高山
    20:09
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.