Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

高山 → 真山神社

Xuất phát lúc
14:22 05/01, 2024
  1. 1
    15:17 - 01:54
    10h 37min JPY 69.540 IC JPY 69.542 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:44
    16:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    23:23
    Hadachi
    羽立
    Ga
    23:23
    01:54
  2. 2
    15:17 - 01:54
    10h 37min JPY 69.540 IC JPY 69.542 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:17
    16:44
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    16:44
    16:52
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:36
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:36
    17:38
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    23:23
    Hadachi
    羽立
    Ga
    23:23
    01:54
  3. 3
    14:46 - 01:54
    11h 8min JPY 51.050 IC JPY 51.049 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:46
    17:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:31
    19:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:37
    19:39
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    23:23
    Hadachi
    羽立
    Ga
    23:23
    01:54
  4. 4
    14:25 - 01:54
    11h 29min JPY 70.350 IC JPY 70.352 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    高山
    高山
    Ga
    East Exit
    14:25
    14:30
    Takayama Nohi Bus center
    高山濃飛バスセンター
    Trạm Xe buýt
    14:30
    16:50
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    16:50
    16:54
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    6のりば
    17:05
    17:29
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:29
    17:31
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:15
    19:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:15
    21:20
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:35
    22:15
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    22:15
    22:23
    Akita
    秋田
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    22:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Oiwake(Akita)
    追分(秋田県)
    Ga
    23:23
    Hadachi
    羽立
    Ga
    23:23
    01:54
  5. 5
    14:22 - 23:47
    9h 25min JPY 292.240
    cancel cancel
    高山
    高山
    14:22
    23:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.